Học phí

    

    

Kỳ nhập học Examination Fee Phí nhập học Học phí Chi phí trang thiết bị Chi phí đào tạo, phí bảo hiểm Tổng phí trong
Tháng 4 (2 năm) Năm 1 ¥30,000 ¥60,000 ¥500,000 ¥180,000 ¥40,000 ¥810,000
Năm 2 ¥0 ¥0 ¥500,000 ¥180,000 ¥40,000 ¥720,000
Tháng 7 (1 năm 9 tháng) Năm 1 ¥30,000 ¥60,000 ¥500,000 ¥180,000 ¥40,000 ¥810,000
Năm 2 ¥0 ¥0 ¥375,000 ¥135,000 ¥30,000 ¥540,000
Tháng 10 (1 năm 6 tháng) Năm 1 ¥30,000 ¥60,000 ¥500,000 ¥180,000 ¥40,000 ¥810,000
Năm 2 ¥0 ¥0 ¥250,000 ¥90,000 ¥20,000 ¥360,000
Tháng 1 (1 năm 3 tháng) Năm 1 ¥30,000 ¥60,000 ¥500,000 ¥180,000 ¥40,000 ¥810,000
Năm 2 ¥0 ¥0 ¥125,000 ¥45,000 ¥10,000 ¥180,000
Tháng 4 (1 năm) Năm 1 ¥30,000 ¥60,000 ¥500,000 ¥180,000 ¥40,000 ¥810,000

Tất cả học sinh nộp hồ sơ xin Giấy chứng nhận tư cách lưu trú đều phải nộp 30,000 phí xét tuyển.

※Phí sách giáo khoa sẽ thu riêng.