Học phí

    

    

Kỳ nhập học Examination Fee Phí nhập học Học phí Chi phí trang thiết bị Chi phí đào tạo, phí bảo hiểm Tổng phí trong
Tháng 4 (2 năm) Năm 1 ¥30,000 ¥70,000 ¥540,000 ¥180,000 ¥40,000 ¥860,000
Năm 2 ¥0 ¥0 ¥540,000 ¥180,000 ¥40,000 ¥760,000
Tháng 7 (1 năm 9 tháng) Năm 1 ¥30,000 ¥70,000 ¥540,000 ¥180,000 ¥40,000 ¥860,000
Năm 2 ¥0 ¥0 ¥405,000 ¥135,000 ¥30,000 ¥570,000
Tháng 10 (1 năm 6 tháng) Năm 1 ¥30,000 ¥70,000 ¥540,000 ¥180,000 ¥40,000 ¥860,000
Năm 2 ¥0 ¥0 ¥270,000 ¥90,000 ¥20,000 ¥380,000
Tháng 1 (1 năm 3 tháng) Năm 1 ¥30,000 ¥70,000 ¥540,000 ¥180,000 ¥40,000 ¥860,000
Năm 2 ¥0 ¥0 ¥135,000 ¥45,000 ¥10,000 ¥190,000
Tháng 4 (1 năm) Năm 1 ¥30,000 ¥70,000 ¥540,000 ¥180,000 ¥40,000 ¥860,000

Tất cả học sinh nộp hồ sơ xin Giấy chứng nhận tư cách lưu trú đều phải nộp 30,000 phí xét tuyển.

※Phí sách giáo khoa sẽ thu riêng.

※Học phí sẽ được thay đổi từ tháng 4 năm 2026.